Có 2 kết quả:
終點 chung điểm • 鐘點 chung điểm
Từ điển trích dẫn
1. Chỗ cuối cùng, nơi kết thúc một đoạn hành trình. ◇Đinh Linh 丁玲: “Tối hậu, giá thuyền đích hàng hành tiện đáo liễu chung điểm liễu” 最後, 這船的航行便到了終點了 (Tiểu hỏa luân thượng 小火輪上).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ cuối cùng.
Từ điển trích dẫn
1. Giờ đồng hồ (bằng 60 phút).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giờ đồng hồ ( bằng 60 phút ). Ngày nay còn gọi là Điểm chung.